--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia sản
+ noun
property, estate
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
gia sản
:
property, estate
+
bố phòng
:
To take defence measuresbố phòng cẩn mậtto take stringent defence measuresxây dựng công sự bố phòngto build defence works
+
sờ sờ
:
obvious, conspicuous
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
attempt
:
sự cố gắng, sự thửto make an attempt at doing something (to do something) thử làm một việc gìto fail in one's attempt thử làm nhưng thất bại